Mẹo nhỏ: Để tìm kiếm chính xác các ấn phẩm của XemTuViPhongThuy.com, hãy search trên Google với cú pháp: "Từ khóa" + "XemTuViPhongThuy.com". (Ví dụ: xem phong thủy nhà ở XemTuViPhongThuy.com).
32 lượt xem

Chú đại bi 5 biến là gì? Thời gian & cách niệm chính xác

Chú đại bi 5 biến là gì? Hãy cùng xemtuviphongthuy.comđi tìm hiểu khái niệm chính xác của chú này trong bài viết dưới đây.

1. Chú đại bi là gì?

Chú Đại Bi hay còn được biết đến với tên gọi Đại Bi Tâm Đà La Ni, là một bài chú quan trọng trong Phật giáo, đặc biệt là ở khu vực Đông Á. Bài chú này minh họa công đức nội chứng của Đức Quán Tự Tại Bồ Tát và có nhiều tên gọi khác nhau bao gồm Thiên Thủ Thiên Nhãn Quán Thế Âm Đại Bi Tâm Đà La Ni và Quảng Đại Viên Mãn Vô Ngại Đại Bi Tâm Đà La Ni. Ngoài ra, nó còn được biết đến với tên Thanh Cảnh Đà La Ni.

Chú Đại Bi đóng vai trò quan trọng trong việc thực hành tâm linh của nhiều Phật tử. Bài chú này thường được sử dụng với mục đích bảo vệ và thanh tịnh hóa. Nó có mối liên hệ chặt chẽ với Đức Phật Quán Thế Âm và được xem là một trong những chân ngôn phổ biến nhất trong truyền thống Phật giáo Đông Á. Việc tụng niệm Chú Đại Bi được tin rằng có thể mang lại nhiều lợi ích tâm linh cho người thực hành.

Chú đại bi là gì?
Chú đại bi là gì?

2. Nguồn gốc của chú đại bi

Trong Phật giáo, Chú Đại Bi được cho là xuất hiện trong một pháp hội đặc biệt, nơi Bồ Tát Quán Thế Âm đã tụng đọc bài chú này trước sự chứng kiến của nhiều vị Phật, Bồ Tát và các bậc thánh hiền. Mục đích của việc thuyết giảng Chú Đại Bi Tâm Đà La Ni là nhằm mang lại phúc lợi cho chúng sinh bao gồm việc xua tan bệnh tật, tiêu trừ nghiệp chướng, vượt qua khó khăn, phát triển thiện căn, giảm bớt lo sợ, tăng cường thịnh vượng và tuổi thọ cũng như giúp thực hiện những ước nguyện chính đáng.

Trong giáo lý Phật giáo Đại thừa, Bồ Tát Quán Thế Âm giữ một vị trí đặc biệt quan trọng. Ngài được xem là hiện thân của lòng từ bi vô lượng của chư Phật và là biểu tượng của sự cứu độ cho tất cả chúng sinh. Niềm tin vào sức mạnh cứu độ của Bồ Tát Quán Thế Âm rất sâu sắc trong cộng đồng Phật tử với quan niệm rằng ngài có khả năng cứu giúp mọi chúng sinh, kể cả những người đã từng phạm phải những lỗi lầm nghiêm trọng.

3. Chú đại bi 5 biến là gì?

Chú Đại Bi 5 biến là cách thực hành tụng đọc bài kinh chú Đại Bi lặp lại năm lần. Bài kinh này, khi dịch sang tiếng Việt thường có khoảng 84 dòng. Việc tụng đọc bao nhiêu lần phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tâm trạng của hành giả, thời gian có sẵn, điều kiện môi trường và sức khỏe cá nhân. Mỗi lần tụng đọc toàn bộ bài kinh được gọi là một “biến”.

Chú đại bi 5 biến là gì?
Chú đại bi 5 biến là gì?

Hành giả có thể linh hoạt chọn số lần tụng đọc tùy theo hoàn cảnh và mục đích của mình. Có thể là 3 biến, 5 biến, 7 biến hoặc nhiều hơn như 21 biến, 49 biến, thậm chí 108 biến. Sự khác biệt giữa Chú Đại Bi 3 biến, 5 biến, 7 biến và các con số khác chỉ đơn giản là số lần lặp lại toàn bộ bài kinh trong một buổi tụng niệm. Điều này cho phép Phật tử linh hoạt trong việc thực hành tùy theo điều kiện và nguyện vọng cá nhân.

4. Khi nào nên tụng chú đại bi 5 biến

Theo truyền thống Phật giáo, việc trì tụng Chú Đại Bi được khuyến khích thực hiện hàng ngày, với số lượng tối thiểu là 5 biến mỗi ngày. Đây được xem là cơ sở cho việc tu tập thường xuyên. Tuy nhiên, nếu có điều kiện, hành giả có thể tăng số lần tụng lên 21, 49 hoặc 108 biến. Đặc biệt, theo kinh Thiên Nhã Thiên Tí Quán Thế Âm Bồ Tát Đà La Ni Thần Chú, việc trì tụng Chú Đại Bi 108 biến được cho là có khả năng thanh tịnh hóa thân, khẩu, ý và giải trừ mọi phiền não, nghiệp chướng.

Chú Đại Bi, còn được gọi là “Đại bi tâm Đà ra ni”, thể hiện khả năng của Bồ tát Quán Thế Âm trong việc nắm giữ và thực hành các pháp, vượt qua mọi chướng ngại để cứu độ chúng sinh. Mục đích của việc trì tụng Chú Đại Bi là nhằm giúp người tu tập dần dần loại bỏ những nghiệp lực tiêu cực như tham, sân, si. Thông qua đó, hành giả hướng đến trạng thái an lạc và đạt được những mục tiêu tâm linh mong muốn.

5. Chú đại bi 5 biến

Chú đại bi 5 biến
Chú đại bi 5 biến

Thiên thủ thiên nhãn vô ngại đại bi tâm đà la ni

  1. Nam mô hắc ra đát na đa ra dạ da
  2. Nam mô a rị da
  3. Bà lô yết đế thước bát ra da
  4. Bồ Đề tát đỏa bà da
  5. Ma ha tát đỏa bà da
  6. Ma ha ca lô ni ca da
  7. Án
  8. Tát bàn ra phạt duệ
  9. Số đát na đát tỏa
  10. Nam mô tất kiết lật đỏa y mông a rị da
  11. Bà lô kiết đế thất Phật ra lăng đà bà
  12. Nam mô na ra cẩn trì
  13. Hê rị, ma ha bàn đa sa mế
  14. Tát bà a tha đậu du bằng
  15. A thệ dựng
  16. Tát bà tát đa (Na ma bà tát đa)
  17. Na ma bà dà
  18. Ma phạt đạt đậu đát điệt tha
  19. Án. A bà lô hê

20.Lô ca đế

  1. Ca ra đế
  2. Di hê rị
  3. Ma ha bồ đề tát đỏa
  4. Tát bà tát bà
  5. Ma ra ma ra
  6. Ma hê ma hê rị đà dựng
  7. Cu lô cu lô yết mông
  8. Độ lô độ lô phạt xà da đế
  9. Ma ha phạt xà da đế
  10. Đà ra đà ra
  11. Địa rị ni
  12. Thất Phật ra da
  13. Giá ra giá ra
  14. Mạ mạ phạt ma ra
  15. Mục đế lệ
  16. Y hê di hê
  17. Thất na thất na
  18. A Ra sâm Phật ra xá lợi
  19. Phạt sa phạt sâm
  20. Phật ra xá da
  21. Hô lô hô lô ma ra
  22. Hô lô hô lô hê rị
  23. Ta ra ta ra
  24. Tất rị tất rị
  25. Tô rô tô rô
  26. Bồ Đề dạ Bồ Đề dạ
  27. Bồ đà dạ bồ đà dạ
  28. Di đế rị dạ
  29. Na ra cẩn trì
  30. Địa rị sắc ni na
  31. Ba dạ ma na
  32. Ta bà ha
  33. Tất đà dạ
  34. Ta bà ha
  35. Ma ha tất đà dạ
  36. Ta bà ha
  37. Tất đà du nghệ
  38. Thất bàn ra dạ
  39. Ta bà ha
  40. Na ra cẩn trì
  41. Ta bà ha
  42. Ma ra na ra
  43. Ta bà ha
  44. Tất ra tăng a mục khê da
  45. Ta bà ha
  46. Ta bà ma ha a tất đà dạ
  47. Ta bà ha
  48. Giả kiết ra a tất đà dạ
  49. Ta bà ha
  50. Ba đà ma kiết tất đà dạ
  51. Ta bà ha
  52. Na ra cẩn trì bàn đà ra dạ
  53. Ta bà ha
  54. Ma bà rị thắng yết ra dạ
  55. Ta bà ha
  56. Nam mô hắc ra đát na đa ra dạ da
  57. Nam mô a rị da
  58. Bà lô kiết đế
  59. Thước bàn ra dạ
  60. Ta bà ha
  61. Án. Tất điện đô
  62. Mạn đà ra
  63. Bạt đà gia
  64. Ta bà ha.

Nam Mô Quan Thế Âm Bồ Tát

Nam Mô Quan Thế Âm Bồ Tát

Nam Mô Quan Thế Âm Bồ Tát

6. Cách niệm chú đại bi 5 biến

Trong Phật giáo, niềm tin vào luật nhân quả là nền tảng quan trọng, cho rằng mọi sự việc đều có nguyên nhân và hậu quả. Chú Đại Bi được xem như một phương tiện mạnh mẽ giúp chúng sinh vượt qua khổ nạn bằng cách phá bỏ ác nghiệp. Việc trì tụng Chú Đại Bi 5 biến đặc biệt phù hợp với Phật tử tại gia, những người vẫn còn bận rộn với cuộc sống hàng ngày. Khi thực hành, điều quan trọng là giữ thái độ trang nghiêm, ăn mặc chỉnh tề và duy trì sự thành tâm trong suốt quá trình tụng niệm.

Quá trình trì Chú Đại Bi thường bắt đầu bằng việc xác định số lượng biến chú sẽ tụng, sau đó sử dụng tràng hạt để đếm. Có ba phương pháp tụng chú phổ biến: tụng lớn tiếng, nhép miệng hoặc niệm thầm. Khi thực hiện nghi thức đầy đủ trước bàn thờ, cần có phần dẫn nhập như tụng Pháp Giới hoặc Tam Nghiệp, sau đó là phần chính – trì Chú Đại Bi 5 lần, và kết thúc bằng bài Hồi hướng cùng lời nguyện cầu vãng sinh tịnh độ.

Sau khi hoàn thành nghi thức, Phật tử được khuyến khích ngồi lại niệm danh hiệu Đức Phật A Di Đà và Bồ Tát Quan Thế Âm, mỗi danh hiệu 108 lần. Điều này được cho là giúp tiếp nhận sự gia hộ và dạy dỗ từ chư Phật. Tuy nhiên, yếu tố quan trọng nhất trong việc trì chú là sự chuyển hóa tâm thức, vượt qua các ý niệm trần tục. Chỉ khi đạt được trạng thái tâm thanh tịnh, việc hành trì mới thực sự mang lại hiệu quả và sự viên mãn trong tu tập.

Trên đây là những chia sẻ giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về chú đại bi 5 biến cũng như cách hành trì chú sao cho đúng nhất.

Thông báo chính thức: Mọi thông tin cung cấp được được tham vấn ý kiến từ tác giả Lưu Khải Thiên - Người đã dành ra hơn 30 năm nghiên cứu về tử vi phong thủy và đồng thời cũng là nhà sáng lập của xemtuviphongthuy.com. Bên cạnh được nội dung bài viết còn được củng cố thông tin từ những tài liệu cổ có niên đại hàng thế kỷ. Hi vọng phần nào đó sẽ giúp bạn giải quyết được những thắc mắc của bản thân về tử vi phong thủy. Cảm ơn và chúc bạn gia đình luôn bình an và may mắn!